|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phải chăng
![](img/dict/D0A549BC.png) | raisonnable | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Con người phải chăng | | une personne raisonnable | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giá phải chăng | | prix raisonnable | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | est-ce bien? n'est-ce pas? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phải chăng anh đã đánh mất cái bút chì? | | vous avez perdu un crayon, n'est-ce pas? |
|
|
|
|